Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モリブデン酸
モリブデン酸アンモニウム モリブデンさんアンモニウム
am-môn molybdate
モリブデン モリプデン
Kim loại mô li đen
モリブデン鋼 モリブデンこう
kim loại cứng màu bạc tôi luyện
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic