Các từ liên quan tới モロッコの行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
モロッコ革 モロッコがわ モロッコかわ
da loại da dê làm giấy
摩洛哥 モロッコ
Morocco
nước Marốc.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.