特別行政区
とくべつぎょうせいく
☆ Danh từ
Đặc khu hành chính.

特別行政区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別行政区
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
特別急行 とくべつきゅうこう
tàu hỏa tốc hành đặc biệt
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
特別経済区 とくべつけいざいく
đặc khu kinh tế.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.