Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モロ師岡
モロ もろ
Moro, Muslim inhabitant of the Philippines
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka