Các từ liên quan tới モンキー・パンチ漫画活動大写真
活動写真 かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
写真画 しゃしんが
digitally altered photograph (e.g. made to look like an oil painting)
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
手動パンチ しゅどうパンチ
Đục lỗ thủ công
電動パンチ でんどうパンチ
đục lỗ điện
活写 かっしゃ
sự miêu tả sống động; vẽ nên một bức tranh sống động (của)
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình