活写
かっしゃ「HOẠT TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự miêu tả sống động; vẽ nên một bức tranh sống động (của)

Bảng chia động từ của 活写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活写する/かっしゃする |
Quá khứ (た) | 活写した |
Phủ định (未然) | 活写しない |
Lịch sự (丁寧) | 活写します |
te (て) | 活写して |
Khả năng (可能) | 活写できる |
Thụ động (受身) | 活写される |
Sai khiến (使役) | 活写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活写すられる |
Điều kiện (条件) | 活写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活写しろ |
Ý chí (意向) | 活写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活写するな |
活写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活写
活動写真 かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
転写活性化 てんしゃかっせいか
kích hoạt phiên mã
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
活 かつ
đời sống
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)