Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モンゴル祖語
モンゴル語 モンゴルご
tiếng Mông Cổ
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
祖語 そご
một ngôn ngữ cha mẹ
nước Mông cổ.
インド・ヨーロッパ祖語 インド・ヨーロッパそご インドヨーロッパそご
tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, Sơ ngữ Ấn-Âu
印欧祖語 いんおうそご
Proto-Indo-European (hypothetical language from which all Indo-European languages are derived)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic