Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライド
cưỡi; lái.
インク インキ インク
mực viết; mực
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
インク瓶 インクびん
lọ mực; chai mực
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクつぼ インク壺
インクびん インク瓶