Kết quả tra cứu インク瓶
Các từ liên quan tới インク瓶
インク瓶
インクびん
「BÌNH」
☆ Danh từ
◆ Lọ mực; chai mực
インク瓶
の
インク
の
残量
が
少
なくなって、
万年筆
が
吸
い
上
げられないこともよくある
Khi lượng mực trong lọ ít sẽ không thể bơm mực vào bút máy được.
この
インク瓶
をちょっと
見
てください
Cho tôi xem lọ mực này một chút .

Đăng nhập để xem giải thích