Các từ liên quan tới モンセラートの朱い本
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray