Các từ liên quan tới モーション・コントロール・カメラ
cử chỉ; sự vận động.
モーションピクチャー モーションピクチュア モーション・ピクチャー モーション・ピクチュア
ảnh động; hình ảnh di chuyển
モーションJPEG モーションJPEG
chuẩn nén(hình ảnh)
コントロール コントロール
sự quản lý; sự điều chỉnh.
モーションキャプチャ モーション・キャプチャ
chụp chuyển động
スローモーション スロー・モーション
quay chậm video
フルモーション フル・モーション
hoàn toàn động
モーションブラー モーション・ブラー
kĩ thuật làm mờ chuyển động