Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十戒 じっかい
mười điều răn
モーセ
Moses
モーセの五書 モーセのごしょ
Ngũ Thư
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
モーセ五書 モーセごしょ
戒 かい いんごと
sila (precept)
十の位 じゅーのくらい
hàng chục