Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沙弥十戒
しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
十戒 じっかい
mười điều răn
沙弥尼 しゃみに
female Buddhist novice
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
戒 かい いんごと
sila (precept)
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
「SA DI THẬP GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích