Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
十戒 じっかい
mười điều răn
沙弥尼 しゃみに
Sa di ni (người nữ xuất gia)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
戒 かい いんごと
sila (precept)
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác