モード方式
モードほうしき
☆ Danh từ
Phương thức chế độ

モード方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モード方式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
モード モード
mốt; thời trang mới nhất.
方式 ほうしき
cách thức
CBCモード CBCモード
chế độ mã hóa chuỗi, kết quả mã hóa của khối dữ liệu trước (ciphertext) sẽ được tổ hợp với khối dữ liệu kế tiếp (plaintext) trước khi thực thi mã hóa
インフラストラクチャ・モード インフラストラクチャ・モード
chế độ cơ sở hạ tầng
ECBモード ECBモード
chế độ sách mã điện tử
アドホック・モード アドホック・モード
chế độ ad hoc