Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モーニング娘。
buổi sáng
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
モーニングコール モーニング・コール
gọi dậy
モーニングカップ モーニング・カップ
morning cup
モーニングコート モーニング・コート
morning coat, cutaway coat, morning dress (as opposed to evening dress)
モーニングドレス モーニング・ドレス
morning dress, mourning dress
モーニングショー モーニング・ショー
morning show
モーニングアフター モーニング・アフター
morning after