Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
魚雷 ぎょらい
thủy lôi; ngư lôi
雷魚 らいぎょ ライヒー ライヒイ
cá lóc.
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).