Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤマハ発動機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発動機 はつどうき
Động cơ
hãng Yamaha.
YAMAHA(ヤマハ) YAMAHA(ヤマハ)
hãng YAMAHA
電動発動機 でんどうはつどうき
động cơ điện.
エンジン発動機 エンジンはつどうき
Động cơ máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực