Kết quả tra cứu 発動機
Các từ liên quan tới 発動機
発動機
はつどうき
「PHÁT ĐỘNG KI」
☆ Danh từ
◆ Động cơ
発動機付
き
漁船
Thủy cơ
発動機
の
乾燥重量
Trọng lượng khô của động cơ
◆ Máy nổ
◆ Máy phát lực
◆ Mô tơ.

Đăng nhập để xem giải thích
はつどうき
「PHÁT ĐỘNG KI」
Đăng nhập để xem giải thích