Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤミ起債
起債 きさい
sự phát hành trái phiếu; sự cổ động tuyên truyền gọi người cho vay
ヤミ金 ヤミきん やみきん
cho vay chợ đen, cho vay bất hợp pháp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
コーラブル債 コーラブルさい
trái phiếu có thể mua lại (callable bond)
ジュニア債 ジュニアさい
chứng khoán bổ sung