ヤミ献金
ヤミけんきん やみけんきん「HIẾN KIM」
☆ Danh từ
Tiền quyên góp bí ẩn

ヤミ献金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤミ献金
ヤミ金 ヤミきん やみきん
cho vay chợ đen, cho vay bất hợp pháp
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
献金する けんきん けんきんする
quyên tiền.
十一献金 じゅういちけんきん
những thuế thập phân
政治献金 せいじけんきん
sự đóng góp (cung cấp) tiền cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia; tiền cung cấp cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia
什一献金 じゅういちけんきん
tithes