Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユダの福音書
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
トマス福音書 トマスふくいんしょ
Phúc âm của Thomas (là một phúc âm nói ngoài kinh điển)
マルコ福音書 マルコふくいんしょ
Phúc âm Máccô (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-xu)
ルカ福音書 ルカふくいんしょ
sách Phúc âm Luca (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về sự giáng sinh, cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-su)
マタイ福音書 マタイふくいんしょ
sách Phúc âm Matthew
ユダの手紙 ユダのてがみ
Sách Giu-đe (Kinh Thánh Tân Ước)
共観福音書 きょうかんふくいんしょ ともかんふくいんしょ
diatessaron