Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユダの窓
ユダの手紙 ユダのてがみ
Sách Giu-đe (Kinh Thánh Tân Ước)
ユダ公 ユダこう
Jew
窓の桟 まどのさん
khung cửa sổ
狐の窓 きつねのまど
way of entangling one's hands together to leave a small opening between the middle and ring fingers, fox's window
窓 まど
cửa sổ
窓際の席 まどぎわのせき
chỗ ngồi bên cửa sổ
社会の窓 しゃかいのまど
khóa kéo quần
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra