ユダ公
ユダこう「CÔNG」
☆ Danh từ
Jew

ユダ公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユダ公
ユダの手紙 ユダのてがみ
Sách Giu-đe (Kinh Thánh Tân Ước)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
熊公八公 くまこうはちこう
the average Joe, your average nice guy, Joe Blow, Joe Bloggs