Các từ liên quan tới ユナイテッド・タレント・エージェンシー
エージェンシー エイジェンシー
đại diện; đại lý; ông bầu
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency
クリエーティブエージェンシー クリエーティブ・エージェンシー
creative agency
liên minh; liên hiệp; liên kết.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
エージェンシー債 エージェンシーさい
chứng khoán của cơ quan liên quan (chính phủ)