ユニオンショップ
ユニオン・ショップ
☆ Danh từ
Cửa hàng công đoàn
この
工場
は
ユニオンショップ
で、
全
ての
従業員
は
工場
に
入
る
前
に
労働組合
に
加入
する
必要
があります。
Nhà máy này áp dụng hệ thống cửa hàng công đoàn, và tất cả nhân viên phải gia nhập công đoàn trước khi vào làm việc tại nhà máy.

ユニオン・ショップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニオン・ショップ
ユニオン ユニオン
liên kết, khớp nối có ren giữa các đường ống.
khớp nối có ren giữa các đường ống
レーバーユニオン レイバーユニオン レーバー・ユニオン レイバー・ユニオン
labor union, labour union
ショップ ショップ
cửa hiệu; cửa hàng
トレードユニオン トレード・ユニオン
công đoàn
ユニオンクエリ ユニオン・クエリ
truy vấn union
ユニオンジャック ユニオン・ジャック
Union Jack
クローズドユニオン クローズド・ユニオン
closed union