ユニタリ群
ユニタリぐん
Nhóm đơn nguyên
ユニタリ群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニタリ群
ユニタリ ユニタリ
đơn nguyên
ユニタリ環 ユニタリたまき
unitary ringo,unuohava ringo
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
ユニタリ変換 ユニタリへんかん
phép biến đổi đơn nguyên. đơn vị
ユニタリ計量 ユニタリけいりょう
chỉ số đo lường đơn nhất
ユニタリ行列 ユニタリぎょうれつ
ma trận unita
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin