ユニタリ行列
ユニタリぎょうれつ
Ma trận unita
ユニタリ行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニタリ行列
ユニタリ ユニタリ
đơn nguyên
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
ユニタリ群 ユニタリぐん
nhóm đơn nguyên
ユニタリ環 ユニタリたまき
unitary ringo,unuohava ringo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.