Các từ liên quan tới ユニバーサル極心平射図法
心射図法 しんしゃずほー
phép chiếu theo cọc đo giờ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ユニバーサル ユニバサル ユニバーサル
toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ.
図法 ずほう
Phương pháp vẽ bản đồ
極射影 ごくしゃえい
phép chiếu cực
射法 しゃほう いほう
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung