射法
しゃほう いほう「XẠ PHÁP」
☆ Danh từ
Sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung

射法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射法
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
反射法線 はんしゃほうせん
phản xạ thông thường
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.