心射図法
しんしゃずほー「TÂM XẠ ĐỒ PHÁP」
Phép chiếu theo cọc đo giờ
心射図法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心射図法
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
図法 ずほう
Phương pháp vẽ bản đồ
射法 しゃほう いほう
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
心エコー図 しんエコーず
siêu âm tim
心磁図 しんじず
chụp từ cơ tim
心電図 しんでんず
biểu đồ điện tim.
射倖心 しゃこうしん
tinh thần suy đoán