心射図法
しんしゃずほー「TÂM XẠ ĐỒ PHÁP」
Phép chiếu theo cọc đo giờ
心射図法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心射図法
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
図法 ずほう
vẽ; draftsmanship
射法 しゃほう いほう
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
心エコー図 しんエコーず
siêu âm tim