ユニークID
ユニークID
Mã định danh người dùng
Định danh duy nhất
ユニークID được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニークID
ユニーク ユーニーク ユニーク
duy nhất; vô song.
セッションID セッションID
mã định danh phiên
ユーザーID ユーザーID
tên người dùng
プロセスID プロセスID
xử lý id
オープンID オープンID
hệ thống đăng nhập một lần không có tính tập trung
ブリッジID ブリッジID
kỹ sư cầu nối
ユニークビジター ユニーク・ビジター
unique visitor
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka