Các từ liên quan tới ユピテル、ネプトゥヌスとプルート
ジュピター ユピテル
sao Mộc.
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)