Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーカリ油 ユーカリゆ
dầu khuynh diệp
ユーカリ属 ユーカリぞく
chi bạch đàn
観葉植物ユーカリ かんようしょくぶつユーカリ
Cây lá dài eucalyptus
ユーカリゆ