Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ユーカリ
cây bạch đàn; cây khuynh diệp.
ユーカリ属 ユーカリぞく
chi bạch đàn
ユーカリゆ
dầu khuynh diệp
観葉植物ユーカリ かんようしょくぶつユーカリ
Cây lá dài eucalyptus
油 あぶら
dầu
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu