ユーカリ属
ユーカリぞく
Chi bạch đàn
Chi khuynh diệp
Chi eucalyptus (một chi thực vật có hoa trong họ đào kim nương (myrtaceae))
ユーカリ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユーカリ属
cây bạch đàn; cây khuynh diệp.
ユーカリ油 ユーカリゆ
dầu khuynh diệp
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
dầu khuynh diệp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
観葉植物ユーカリ かんようしょくぶつユーカリ
Cây lá dài eucalyptus
属 ぞく
chi (Sinh học)