人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
市民軍 しみんぐん
quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia