市民軍
しみんぐん「THỊ DÂN QUÂN」
☆ Danh từ
Quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân

市民軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民軍
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.