ユースケース図
ユースケースず
Biểu đồ use case
Biểu đồ ca sử dụng
Kỹ thuật dùng để mô tả sự tương tác giữa người dùng và hệ thống với nhau, trong một môi trường cụ thể và vì một mục đích cụ thể
ユースケース図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユースケース図
ユースケース ユース・ケース
trường hợp sử dụng
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
スキマティク図 スキマティクず
sơ đồ mạch
HR図 エッチアールず
biểu đồ Hertzsprung-Russell
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.