Các từ liên quan tới ユートピア (本)
ユートピア ユウトピア
xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học).
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).