Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユーフラテス川
チグリスユーフラテス チグリス・ユーフラテス
Tigris-Euphrates (river system)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川 かわ がわ
con sông
川蝦 かわえび
Tôm sông
三川 さんせん
mẫu nến
四川 しせん
Tứ Xuyên