Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川獺 かわうそ うそ おそ だつ カワウソ
Con rái cá; rái cá
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
日本川獺 にほんかわうそ ニホンカワウソ
rái cá Nhật Bản
ユーラシア
Eurasia
獺 かわうそ
Con rái cá.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
海獺 らっこ ラッコ うみうそ うみおそ
con rái cá biển; sư tử biển; hải cẩu biển