日本川獺
にほんかわうそ ニホンカワウソ「NHẬT BỔN XUYÊN THÁT」
☆ Danh từ
Rái cá Nhật Bản

日本川獺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本川獺
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
川獺 かわうそ うそ おそ だつ カワウソ
Con rái cá; rái cá
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
ユーラシア川獺 ユーラシアかわうそ
rái cá thường
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.