ユーロ建て
ユーロだて
☆ Danh từ
Denominated in euros

ユーロ建て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユーロ建て
ユーロ建て債 ユーロだてさい
trái phiếu châu âu
ơ rô
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà