Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーロ建て
ユーロだて
denominated in euros
ユーロ建て債 ユーロだてさい
trái phiếu châu âu
ユーロ債 ユーロさい
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
ユーロ
ơ rô
ユーロ市場 ユーロしじょー
các thị trường châu âu
ユーロ円債 ユーロえんさい
Euro-yen bond
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
Đăng nhập để xem giải thích