Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーロ建て債
ユーロだてさい
trái phiếu châu âu
ユーロ建て ユーロだて
denominated in euros
ユーロ債 ユーロさい
ユーロ円債 ユーロえんさい
Euro-yen bond
豪ドル建て債 ごードルだてさい
trái phiếu mệnh giá đô la úc
円建て外債 えんだてがいさい
gọi tên là tiền vay đồng yên; mối ràng buộc samurai
米ドル建て債券 べードルだてさいけん
trái phiếu bằng đô la mỹ (trái phiếu gốc ngoại tệ trả bằng đô la mỹ)
英国ポンド建て債 えーこくポンドだてさい
trái phiếu mệnh giá đồng bảng anh
円貨建て債券 えんかだてさいけん
được tính bằng đồng yên
Đăng nhập để xem giải thích