Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
ユーロ
ơ rô
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
硬貨計数機
máy đếm tiền đồng xu
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat