Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラヴ
tình yêu.
バインミー バイン・ミー
bánh mì
ミー
me
マスト マスト
cột buồm.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ユー
anh; chị; mày.
U ユー
u
マストアイテム マスト・アイテム
must-have, essential item