ヨウ化
ヨウか ようか「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Iodization, iodisation

Bảng chia động từ của ヨウ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ヨウ化する/ヨウかする |
Quá khứ (た) | ヨウ化した |
Phủ định (未然) | ヨウ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ヨウ化します |
te (て) | ヨウ化して |
Khả năng (可能) | ヨウ化できる |
Thụ động (受身) | ヨウ化される |
Sai khiến (使役) | ヨウ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ヨウ化すられる |
Điều kiện (条件) | ヨウ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ヨウ化しろ |
Ý chí (意向) | ヨウ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ヨウ化するな |
ヨウ化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨウ化
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ化物 ヨウかぶつ ようかぶつ
iodide
ヨウ化物ペルオキシダーゼ ヨウかぶつペルオキシダーゼ
Iodide Peroxidase (một loại enzym)
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa