Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨウ化塩
ヨウかしお
muối iot
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ素酸塩 ヨウそさんしお
iodat (là anion đa nguyên tử có công thức IO-3)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ化物 ヨウかぶつ ようかぶつ
iodide
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
「HÓA DIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích