ヨウ化銀
ヨウかぎん ようかぎん「HÓA NGÂN」
☆ Danh từ
Bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)

ヨウ化銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨウ化銀
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ化物 ヨウかぶつ ようかぶつ
iodide
ヨウ化物ペルオキシダーゼ ヨウかぶつペルオキシダーゼ
Iodide Peroxidase (một loại enzym)
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)