Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チーク
phấn hồng.
phấn má
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
チークカラー チーク・カラー
cheek rouge, blusher, blush
チークダンス チーク・ダンス
cheek-to-cheek dancing
チーク材 ちーくざい
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
チークを入れる ちーくをいれる